Có 3 kết quả:

袭击 tập kích襲撃 tập kích襲擊 tập kích

1/3

tập kích

giản thể

Từ điển phổ thông

tập kích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tập công 襲攻.

tập kích

phồn thể

Từ điển phổ thông

tập kích

Từ điển trích dẫn

1. Đánh bất ngờ, đánh nhân khi đối phương chưa chuẩn bị.