Có 3 kết quả:

袭击 tập kích襲撃 tập kích襲擊 tập kích

1/3

tập kích

giản thể

Từ điển phổ thông

tập kích

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tập công 襲攻.

Bình luận 0

tập kích

phồn thể

Từ điển phổ thông

tập kích

Từ điển trích dẫn

1. Đánh bất ngờ, đánh nhân khi đối phương chưa chuẩn bị.

Bình luận 0